|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khét tiếng
| [khét tiếng] | | | infamous; notorious | | | Viên cai ngục nà y khét tiếng tà n ác | | This jailer is infamous/notorious for his cruelty; This jailer is notoriously cruel |
Widely notorious Khét tiếng ác Widely notorious for one's cruelty
|
|
|
|